|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hân hạnh
![](img/dict/D0A549BC.png) | être enchanté; avoir l'honneur de | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi hân hạnh được biết anh | | je suis enchanté de faire votre connaissance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hân hạnh giá»›i thiệu vá»›i ông ngÆ°á»i bạn của tôi | | j'ai l'honneur de vous présenter un de mes amis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | honneur |
|
|
|
|